Thông Báo bán Khoản nợ của Công ty TNHH Hải Sơn tại Ngân Hàng BIDV - sở giao dịch 2
Thông báo Đấu giá tài sản: Khoản nợ Công ty TNHH Hải Sơn tại Ngân hàng TMCP Đầu Tư Và Phát Triển Việt Nam - Chi Nhánh Sở Giao Dịch 2.
####
Thông tin khoản nợ:
Khoản nợ của Công ty TNHH Hải Sơn có tổng dư nợ tính đến ngày 04/11/2021 là 201.391.350.999 đồng, trong đó dư nợ gốc là 125.720.600.000 đồng, dư nợ lãi là 75.670.750.999 đồng theo các hợp đồng tín dụng cụ thể như sau:
STT | Số, ngày HĐTD | Số Tài khoản vay | Gốc | Lãi phát sinh | Lãi phạt |
1 | HĐTD ngày 09/01/2017 | 13082000455527 | 10.000.000.000 | 4.207.500.000 | 2.050.506.944 |
2 | HĐTD ngày 10/01/2017 | 13082000455846 | 12.728.000.000 | 5.355.306.000 | 2.609.885.239 |
3 | HĐTD ngày 15/02/2017 | 13082000460345 | 3.400.000.000 | 1.405.824.445 | 681.277.361 |
4 | HĐTD ngày 13/03/2017 | 13082000463405 | 10.000.000.000 | 4.207.500.000 | 1.966.097.222 |
5 | HĐTD 23/03/2017 | 13082000465182 | 5.600.000.000 | 2.236.931.508 | 1.080.493.150 |
6 | HĐTD 30/03/2017 | 13082000466051 | 9.479.600.000 | 3.786.645.698 | 1.820.862.346 |
7 | HĐTD 12/04/2017 | 13082000467957 | 7.700.000.000 | 3.075.780.821 | 1.467.641.096 |
8 | HĐTD 26/04/2017 | 13082000470274 | 4.000.000.000 | 1.597.808.219 | 755.506.849 |
9 | HĐTD 03/05/2017 | 13082000471028 | 9.411.000.000 | 3.759.243.288 | 1.765.916.137 |
10 | HĐTD 18/05/2017 | 13082000474249 | 10.600.000.000 | 4.398.854.794 | 1.959.119.589 |
11 | HĐTD 23/05/2017 | 13082000473583 | 6.005.000.000 | 2.491.992.740 | 1.113.705.397 |
12 | HĐTD 31/05/2017 | 13082000475312 | 9.396.000.000 | 3.896.804.367 | 1.728.168.953 |
13 | HĐTD 14/06/2017 | 13082000477415 | 14.398.000.000 | 5.919.648.945 | 2.622.349.159 |
14 | HĐTD 15/06/2017 | 13082000477789 | 13.003.000.000 | 5.342.772.389 | 2.366.608.343 |
Tổng cộng | 125.720.600.000 | 51.682.613.214 | 23.988.137.785 |
Tài sản bảo đảm cho khoản nợ trên bao gồm:
TT | Giấy chứng nhận | Tài sản bảo đảm |
1 | Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất số BS 762024 do Sở tài nguyên và môi trường TP Hà Nội cấp | - TĐ số: 00, TBĐ số: 00 - Đ/C: Ô I-A6, phía Bắc đường 23B, xã Tiên Dương, huyện Đông Anh, Tp.HN - Diện tích đất: 5.246 m2. Thời hạn: Lâu dài. - Mục đích: đất ở đô thị. Xây dựng công trình nhà ở cao tầng theo QH được duyệt. |
2 | Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất số AG 271731 do UBND thị xã Gia Nghĩa, tỉnh Đăk Nông cấp | - TĐ số: 79,87, TBĐ số: 35 - Đ/C : Phường Nghĩa Phú, Thị Xã Gia Nghĩa, Tỉnh ĐN - Diện tích: 11,197 m2,Thời hạn: 11/07/2055 - Mục đích: Đất trồng cây lâu năm |
3 | Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất số AH 342792 do UBND thị xã Gia Nghĩa, tỉnh Đăk Nông cấp ngày 31/01/2007. | - TĐ số: 52,TBĐ số: 12 - Đ/C: Phường Nghĩa Phú, Thị Xã Gia Nghĩa, Tỉnh ĐN - Diện tích: 22,300 m2, Thời hạn: 31/01/2057 - Mục đích: Đất trồng cây lâu năm, Nông lâm kết hợp.- |
4 | Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất số AH 342793 do UBND thị xã Gia Nghĩa, tỉnh Đăk Nông cấp | - TĐ số: 156, TBĐ số: 35 - Đ/C: Phường Nghĩa Phú, Thị Xã Gia Nghĩa, Tỉnh ĐN - Diện tích: 736 m2, Thời hạn: 31/01/2057 - Mục đích: Đất trồng cây lâu năm |
5 | Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất số AG 271677 do UBND thị xã Gia Nghĩa, tỉnh Đăk Nông cấp | - TĐ số: 90, 97, 105,TBĐ số: 35 - Đ/C: Phường Nghĩa Phú, Thị Xã Gia Nghĩa, Tỉnh ĐN - Diện tích: 18,869 m2, thời hạn đất: 11/07/2055 - Mục đích: Đất cây lâu năm |
6 | Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất số AC 311774 do UBND huyện Đăk Nông cấp | - TĐ số : 92, TBĐ số : 35 - Đ/C : Xã Quảng Thành, Thị Xã Gia Nghĩa, Tỉnh ĐN - Diện tích : 12.394 m2, Thời hạn: 2055 - Mục đích: Đất trồng cây lâu năm |
7 | Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất số AN 110296 do UBND huyện Đăk Song, tỉnh Đăk Nông cấp | - TĐ số: 04, 18, 19, 29, 45, - TBĐ: 57 - Đ/C : Thôn Rừng Lạnh, xã Đắk Hòa, huyện Đắk Song, tỉnh ĐN - Diện tích: 71,045 m2 - Mục đích và Thời hạn: Theo danh sách các thửa đất nông nghiệp được cấp cùng giấy chứng nhận. |
8 | Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất số AN 110299 do UBND huyện Đăk Song, tỉnh Đăk Nông cấp | - TĐ số: 14, TBĐ số: 57 - Đ/C: Thôn Rừng Lạnh, xã Đắk Hòa, huyện Đắk Song, tỉnh ĐN - Diện tích: 44,690 m2 - Mục đích: Đất có rừng trồng sản xuất. Thời hạn: 30/09/2053 |
9 | Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất số AN 110298 do UBND huyện Đăk Song, tỉnh Đăk Nông cấp | - TĐ số: 16, 17, TBĐ số: 57- - Đ/C: Thôn Rừng Lạnh, xã Đắk Hòa, huyện Đắk Song, tỉnh ĐN - Diện tích: 28,465 m2 - Mục đích và Thời hạn: Theo danh sách các thửa đất nông nghiệp được cấp cùng giấy chứng nhận. |
10 | Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất số AN 110297 do UBND huyện Đăk Song, tỉnh Đăk Nông cấp | - TĐ số: 32, 34 TBĐ số: 57 - Đ/C: Thôn Rừng Lạnh, xã Đắk Hòa, huyện Đắk Song, tỉnh ĐN - Diện tích: 30,270 m2 - Mục đích và Thời hạn: Theo danh sách các thửa đất nông nghiệp được cấp cùng giấy chứng nhận. |
11 | Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất số AN 110300 do UBND huyện Đăk Song, tỉnh Đăk Nông cấp | - TĐ số: 46 TBĐ số: 57 - Đ/C: Thôn Rừng Lạnh, xã Đắk Hòa, huyện Đắk Song, tỉnh Đắk Nông - Diện tích: 39,163 m2 - Mục đích: đất có rừng trồng sản xuất. Thời hạn: 24/10/2052. |
12 | Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất số AK 830048 do UBND huyện Đăk Song, tỉnh Đăk Nông cấp | - TĐ số: 33 TBĐ số: 57 - Đ/C: Thôn Rừng Lạnh, xã Đắk Hòa, huyện Đắk Song, tỉnh ĐN - Diện tích: 18,590 m2 - Mục đích: Đất trồng cà phê, Thời hạn: 16/01/2053 |
13 | Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất số AG 918928 do UBND huyện Cư Jut, tỉnh Đăk Nông cấp | - TĐ số: 293 TBĐ số: 9 - Đ/C : Thị trấn EaTling, huyện Cư Jút, Tỉnh Đắk Nông - Diện tích: 3,720 m2 - Mục đích: 150 m2 ODT + 3,570 m2 HNK - Thời hạn: được xác định theo luật đất đai năm 2003 (sửa đổi) có hiệu lực thi hành và được tính từ ngày 15/10/2013. - Ghi chú: có 824 m2 thuộc hành lang giao thông. |
14 | Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất số BU 195658 do UBND Thành phố Cam Ranh, tỉnh Khánh Hòa cấp | - TĐ số: 26 TBĐ số: 24 - Đ/C : Tổ dân phố Lợi Hải, Phường Cam Lợi, Thành phố Cam Ranh, Tỉnh Khánh Hòa - Diện tích: 6089.6 m2 - Mục đích: Đất nuôi trồng thủy sản. Thời hạn: 10/2027 - Ghi chú: Có 2,540 m2 đất thuộc QHGT. |
15 | Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất số BU 278283 do UBND Thành phố Cam Ranh, tỉnh Khánh Hòa cấp | - TĐ số: 17 TBĐ số: 24 - Đ/C : Tổ dân phố Lợi Hải, Phường Cam Lợi, Thành phố Cam Ranh, Tỉnh Khánh Hòa - Diện tích: 3383.4 m2 - Mục đích: Đất nuôi trồng thủy sản.Thời hạn: 10/2027 - Ghi chú: Có 1,104.9 m2 đất thuộc QHGT. |
16 | Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất số Q 220602 do UBND tỉnh Khánh Hòa cấp | - TĐ số: TBĐ số: - Đ/C : Lô đất Hợp tác xã Mộc 19/5 đường Nguyễn Trọng Kỷ, khóm 5, Phường Cam Lợi, Thị xã Cam Ranh. - Diện tích: 3,030 m2 - Mục đích: xây dựng cơ bản, Thời hạn: Lâu dài |
17 | Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất số BU 307004 do UBND tỉnh Đăk Nông | - TĐ số: 298a TBĐ số: 9 - Đ/C: Thị Trấn Eatling, Huyện Cư Jút, tỉnh Đắk Nông - Diện tích: 5,920 m2. - Mục đích: Xây dựng văn phòng, xưởng sản xuất. - Thời hạn: 2053 - Công trình Nhà làm việc: 213.8 m2 diện tích xây dựng, 367.4 m2 diện tích sàn, 02 tầng, cấp 3, hoàn thành năm 2011. - Công trình Nhà kho: 450 m2 diện tích xây dựng, 450 m2 diện tích sàn, 01 tầng, cấp 4, hoàn thành năm 2011. - Công trình Nhà xưởng: 1,800 m2 diện tích xây dựng, 1,800 m2 diện tích sàn, 01 tầng, cấp 4, hoàn thành năm 2011 |
18 | Hợp đồng, hóa đơn | - Máy móc thiết bị sản xuất gỗ đã qua sử dụng |